Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
còm cọm
[còm cọm]
|
tính từ
Drudging; stoop; toil, labour
to work drudgingly the whole day